Definition | press, squeeze hard; force |
Unicode | U+62f6 |
Cangjie | QVVN |
Total strokes | 9 |
Unicode radical + strokes | 扌 thủ (64) + 6 strokes |
Hán-Việt reading | tạt |
Mandarin (Pinyin) | zǎn zā |
Cantonese (Jyutping) | zaat3 |
Vietnamese | tán, nhũ "tán (bóp mạnh), tán ra" (gdhn) |
Vietnamese | tát, nhũ "tát nước" (gdhn) |
Vietnamese | tạt, nhũ "tạt vào (bạt vào)" (gdhn) |