Definition | to haul; to lift; to take |
Unicode | U+62ce |
Cangjie | QOII |
Total strokes | 8 |
Unicode radical + strokes | 扌 thủ (64) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | linh |
Mandarin (Pinyin) | līng |
Cantonese (Jyutping) | ling1 |
Vietnamese | lanh, nhũ "lanh lợi" (gdhn) |
Vietnamese | linh, nhũ "linh (xách mang)" (gdhn) |
Vietnamese | nhạnh, nhũ "nhặt nhạnh" (gdhn) |