Definitionthrow (away), abandon, reject
Unicode U+62cb
Cangjie QKUS
Total strokes8
Unicode radical + strokes 扌 thủ (64) + 5 strokes
Hán-Việt readingphao
Mandarin (Pinyin) pāo
Cantonese (Jyutping) paau1
Vietnamese phao, nhũ "phao (tung lên, ném đi): phao cầu (tung bay); phao miêu (bỏ neo); phao tin (đặt điều)" (gdhn)