抬
Definition
lift, carry
Unicode
U+62ac
Cangjie
QIR
Total strokes
8
Unicode radical + strokes
扌 thủ (64)
+ 5 strokes
Hán-Việt reading
si
Mandarin (Pinyin)
tái
Cantonese (Jyutping)
toi4
Vietnamese
đài, nhũ "đài thọ; đài thủ (giơ lên)" (gdhn)