Definition | wear; split; crack |
Unicode | U+62ab |
TCVN Code | V1-565F |
Cangjie | QDHE |
Total strokes | 8 |
Unicode radical + strokes | 扌 thủ (64) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | phi |
Mandarin (Pinyin) | pī |
Cantonese (Jyutping) | pei1 |
Vietnamese | bờ, nhũ "bờ ruộng" (btcn) |
Vietnamese | pha, nhũ "pha chộn, pha nan" (btcn) |
Vietnamese | phi, nhũ "phi (choàng lên vai): phi phong (áo khoác)" (gdhn) |
Vietnamese | phê, nhũ "phê trát" (gdhn) |
Vietnamese | phơ, nhũ "bạc phơ" (vhn) |
Vietnamese | phơi, nhũ "phơi phóng" (gdhn) |