Unicode U+629d
Cangjie QVIS
Total strokes7
Unicode radical + strokes 扌 thủ (64) + 4 strokes
Mandarin (Pinyin) ǎo
Cantonese (Jyutping) aau2 aau3
Vietnamese nữu, nhũ "nữu (vặn ngược): nữu lực (sức vặn); nữu đoạn (vặn bẻ cho gãy)" (gdhn)
Vietnamese ảo, nhũ "ảo đoạn (bẻ gẫy)" (gdhn)
Vietnamese ẩu, nhũ "ẩu tả (đánh lộn)" (gdhn)