| Definition | to bale out water, to dip |
| Unicode | U+628c |
| TCVN Code | V0-3722 |
| Cangjie | QLBU |
| Total strokes | 7 |
| Radical + strokes | 扌 thủ (64) + 4 strokes |
| Mandarin (Pinyin) | zhěn shèn |
| Cantonese (Jyutping) | dam2 |
| Vietnamese | đem, nhũ "đem đi; đem đến; đem theo" (ty_tdcn) |
| Vietnamese | đâm, nhũ "đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi" (gdhn) |
| Vietnamese | đăm, nhũ "đăm chiêu, đăm đăm" (gdhn) |
| Vietnamese | đấm, nhũ "đánh đấm; đấm lưng" (gdhn) |