Definition | drag along |
Unicode | U+6261 |
Cangjie | QPD |
Total strokes | 6 |
Unicode radical + strokes | 扌 thủ (64) + 3 strokes |
Mandarin (Pinyin) | yǐ chǐ tuō |
Cantonese (Jyutping) | ci2 to1 |
Vietnamese | lả, nhũ "lả đi; lả lơi" (gdhn) |
Vietnamese | đỡ, nhũ "đỡ đau; đỡ đần; nâng đỡ" (gdhn) |