Definition | fan; door panel |
Unicode | U+6247 |
TCVN Code | V1-5645 |
Cangjie | HSSMM |
Total strokes | 10 |
Unicode radical + strokes | 户 hộ (63) + 6 strokes |
Hán-Việt reading | phiến thiên |
Mandarin (Pinyin) | shàn shān |
Cantonese (Jyutping) | sin3 |
Vietnamese | phiến, nhũ "làm phiên phiến" (vhn) |
Vietnamese | thiên, nhũ "thiên (cái quạt)" (gdhn) |