Definitionidle, relaxed, remiss
Unicode U+61c8
Cangjie PNBQ
Total strokes16
Unicode radical + strokes 忄 tâm (61) + 13 strokes
Hán-Việt readingdải giải
Mandarin (Pinyin) xiè
Cantonese (Jyutping) gaai3 haai5 haai6
Vietnamese giải, nhũ "tùng giải (buông lỏng); vô giải (điểm sơ hở)" (gdhn)