憺
Definition
peace
Unicode
U+61ba
TCVN Code
V3-3137
Cangjie
PNCR
Total strokes
16
Unicode radical + strokes
忄 tâm (61)
+ 13 strokes
Mandarin (Pinyin)
dàn
Cantonese (Jyutping)
daam6
Vietnamese
điềm, nhũ "điềm đạm, điềm tĩnh; điềm nhiên" (vhn)