Definition | rouse, awaken; become conscious |
Unicode | U+61ac |
Cangjie | PAYF |
Total strokes | 15 |
Unicode radical + strokes | 忄 tâm (61) + 12 strokes |
Hán-Việt reading | cảnh |
Mandarin (Pinyin) | jǐng |
Cantonese (Jyutping) | ging2 gwing2 |
Vietnamese | cảnh, nhũ "cảnh tỉnh; cảnh ngộ" (gdhn) |