Definition | miserly, parsimonious, stingy |
Unicode | U+6173 |
TCVN Code | V0-363F |
Cangjie | PSEG |
Total strokes | 14 |
Unicode radical + strokes | 忄 tâm (61) + 11 strokes |
Hán-Việt reading | khan san |
Mandarin (Pinyin) | qiān xián |
Cantonese (Jyutping) | haan1 han1 |
Vietnamese | ghen, nhũ "đánh ghen; ghen tuông" (vhn) |
Vietnamese | khan, nhũ "khan hiếm" (btcn) |
Vietnamese | khiên, nhũ "khiên lận (hà tiện quá)" (gdhn) |
Vietnamese | kiên, nhũ "kiên lận (bủn xỉn)" (gdhn) |