Definition | anger, wrath, hatred, enmity |
Unicode | U+613e |
Cangjie | POND |
Total strokes | 13 |
Unicode radical + strokes | 忄 tâm (61) + 10 strokes |
Hán-Việt reading | hi hất khái |
Mandarin (Pinyin) | kài |
Cantonese (Jyutping) | koi3 |
Vietnamese | khái, nhũ "đồng cừu địch khái (giận hết mọi người)" (gdhn) |