Definition | anger, vexation; angry, indignant |
Unicode | U+60bb |
TCVN Code | V2-8C27 |
Cangjie | PGTJ |
Total strokes | 11 |
Unicode radical + strokes | 忄 tâm (61) + 8 strokes |
Hán-Việt reading | hãnh |
Mandarin (Pinyin) | xìng |
Cantonese (Jyutping) | hang5 hang6 |
Vietnamese | hãnh, nhũ "hãnh hãnh (tả dáng vẻ tức giận)" (vhn) |