Definition | impede; neglect, delay |
Unicode | U+609e |
TCVN Code | V2-8C25 |
Cangjie | PRVK |
Total strokes | 10 |
Unicode radical + strokes | 忄 tâm (61) + 7 strokes |
Hán-Việt reading | ngộ |
Mandarin (Pinyin) | wù |
Cantonese (Jyutping) | ng6 |
Vietnamese | ngô, nhũ "ngô nghê" (gdhn) |
Vietnamese | ngố, nhũ "thằng ngố" (vhn) |
Vietnamese | ngộ, nhũ "tỉnh ngộ" (btcn) |