| Definition | silent, quiet, still; anxious |
| Unicode | U+6084 |
| TCVN Code | V2-8C23 |
| Cangjie | PFB |
| Total strokes | 10 |
| Radical + strokes | 忄 tâm (61) + 7 strokes |
| Hán-Việt reading | thiểu tiễu |
| Mandarin (Pinyin) | qiǎo |
| Cantonese (Jyutping) | ciu2 ciu5 |
| Vietnamese | tiêu, nhũ "tiêu điều" (btcn) |
| Vietnamese | tiếu, nhũ "xem tiều" (vhn) |
| Vietnamese | tiễu, nhũ "tiễu (lặng lẽ)" (gdhn) |
| Vietnamese | tẹo, nhũ "lẹo tẹo mãi (theo đuôi)" (gdhn) |
| Vietnamese | tịu, nhũ "tằng tịu" (gdhn) |