| Unicode | U+607e |
| TCVN Code | V2-8C22 |
| Cangjie | PTYV |
| Total strokes | 9 |
| Radical + strokes | 忄 tâm (61) + 7 strokes |
| Hán-Việt reading | mang |
| Mandarin (Pinyin) | máng |
| Vietnamese | mang, nhũ "hoang mang, mang mác" (btcn) |
| Vietnamese | màng, nhũ "mơ màng" (vhn) |
| Vietnamese | mường, nhũ "mường tượng" (btcn) |