Definition | in pain, sorrowful |
Unicode | U+606b |
Cangjie | PBMR |
Total strokes | 9 |
Unicode radical + strokes | 忄 tâm (61) + 6 strokes |
Hán-Việt reading | đồng đỗng |
Mandarin (Pinyin) | dòng tōng |
Cantonese (Jyutping) | dung6 tung1 |
Vietnamese | thông, nhũ "thông (sợ hãi)" (gdhn) |
Vietnamese | động, nhũ "cảm động; manh động" (gdhn) |