Definitionthat, like this, thus, so, such
Unicode U+6041
TCVN Code V3-313C
Cangjie OGP
Total strokes10
Unicode radical + strokes 忄 tâm (61) + 6 strokes
Hán-Việt readingnhẫm
Mandarin (Pinyin) nèn nín rèn
Cantonese (Jyutping) jam6
Vietnamese nhẩm, nhũ "tính nhẩm" (gdhn)
Vietnamese nhậm, nhũ "nhậm thời (thời đó)" (gdhn)
Vietnamese nhắm, nhũ "nhắm trúng đích" (vhn)