| Definition | grieved, saddened; worried |
| Unicode | U+601B |
| TCVN Code | V0-3560 |
| Cangjie | PAM |
| Total strokes | 8 |
| Radical + strokes | 忄 tâm (61) + 5 strokes |
| Hán-Việt reading | đát |
| Mandarin (Pinyin) | dá |
| Cantonese (Jyutping) | daat3 |
| Vietnamese | tạ, nhũ "một tạ thóc" (btcn) |
| Vietnamese | đát, nhũ "bi đát" (gdhn) |
| Vietnamese | đét, nhũ "gầy đét, khô đét" (gdhn) |
| Vietnamese | đảm (btcn) |
| Vietnamese | đắn, nhũ "đắn đo; đúng đắn; đứng đắn" (vhn) |
| Vietnamese | đắt, nhũ "đắt đỏ; đắt khách" (gdhn) |
| Vietnamese | đẵn, nhũ "đẵn cây" (btcn) |