Definition | what? why? how? |
Unicode | U+600E |
TCVN Code | V1-5529 |
Cangjie | HSP |
Total strokes | 9 |
Unicode radical + strokes | 忄 tâm (61) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | chẩm trẩm |
Mandarin (Pinyin) | zěn |
Cantonese (Jyutping) | zam2 |
Vietnamese | chẩm, nhũ "chẩm nại (thế nhưng)" (btcn) |
Vietnamese | trẫm, nhũ "trẫm (sao ? thế nàa ?)" (gdhn) |
Vietnamese | tẩn, nhũ "tẩn mẩm" (btcn) |