Definition | blush, be bashful, be ashamed |
Unicode | U+5ff8 |
TCVN Code | V2-8B78 |
Cangjie | PNG |
Total strokes | 7 |
Unicode radical + strokes | 忄 tâm (61) + 4 strokes |
Hán-Việt reading | nữu |
Mandarin (Pinyin) | niǔ nǜ |
Cantonese (Jyutping) | nau2 nuk6 |
Vietnamese | ngượng, nhũ "ngượng ngùng" (vhn) |
Vietnamese | nữu, nhũ "nữu ni (hổ thẹn)" (gdhn) |