Definition | disgraced; ashamed; self-deprecating |
Unicode | U+5fdd |
TCVN Code | V1-547E |
Cangjie | HKP |
Total strokes | 9 |
Unicode radical + strokes | 忄 tâm (61) + 4 strokes |
Hán-Việt reading | thiểm |
Mandarin (Pinyin) | tiǎn |
Cantonese (Jyutping) | tim2 |
Vietnamese | thiểm, nhũ "thiểm (khiêm tốn)" (btcn) |
Vietnamese | thỏm, nhũ "biết thỏm (biết việc kín)" (vhn) |