Definition(K) seek; take advantage; pry out;limit; (uni) frontier, border; inspect, patrol
Unicode U+5fbc
Cangjie HOHSK
Total strokes16
Unicode radical + strokes 彳 sách (60) + 13 strokes
Hán-Việt readingkiêu kiếu yêu
Mandarin (Pinyin) jiào jiǎo jiāo yāo yáo
Cantonese (Jyutping) giu2 giu3 jiu1
Vietnamese khiếu, nhũ "khiếu thủ thắng (gặp may không ngờ)" (gdhn)
Vietnamese kiểu, nhũ "kiểu thủ thắng (hú hoạ mà thành sự)" (gdhn)