Definitionnarrow path; diameter; direct
Unicode U+5f91
Cangjie HOMVM
Total strokes10
Unicode radical + strokes 彳 sách (60) + 7 strokes
Hán-Việt readingkinh kính
Mandarin (Pinyin) jìng
Cantonese (Jyutping) ging3
Vietnamese kinh, nhũ "kinh doanh; kinh luân; kinh tuyến" (gdhn)
Vietnamese kính, nhũ "bán kính; kính tái (chạy đua), kính trực (đi thẳng)" (gdhn)