Definition | wonder, rove, stray; hesitating |
Unicode | U+5f89 |
Cangjie | HOTQ |
Total strokes | 9 |
Unicode radical + strokes | 彳 sách (60) + 6 strokes |
Hán-Việt reading | dương |
Mandarin (Pinyin) | yáng |
Cantonese (Jyutping) | joeng4 |
Vietnamese | dương, nhũ "thảng dương (bước đi thong thả)" (gdhn) |