| Definition | clear, manifest, obvious |
| Unicode | U+5f70 |
| Cangjie | YJHHH |
| Total strokes | 14 |
| Radical + strokes | 彡 sam (59) + 11 strokes |
| Hán-Việt reading | chương |
| Mandarin (Pinyin) | zhāng |
| Cantonese (Jyutping) | zoeng1 |
| Vietnamese | chương, nhũ "chương thiện đản ác (phô cái đẹp che cái xấu)" (gdhn) |