Definitioneq. 強
Unicode U+5f3a
Cangjie NRLI
Total strokes12
Unicode radical + strokes 弓 cung (57) + 9 strokes
Hán-Việt readingcường cưỡng
Mandarin (Pinyin) qiáng qiǎng jiàng
Cantonese (Jyutping) koeng4 koeng5
Vietnamese càng, nhũ "gừng càng già càng cay; càng cua; càng cạc(tiếng vịt kêu)" (gdhn)
Vietnamese cường, nhũ "cương bạo; cường hào, cường quốc; cường tráng; kiên cường, quật cường; tự cường" (gdhn)
Vietnamese cưỡng, nhũ "cưỡng bức, cưỡng chế; cưỡng hiếp; cưỡng hôn; khiên cưỡng; miễn cưỡng" (gdhn)
Vietnamese gàn, nhũ "gàn quải" (ty_tdcn)
Vietnamese gàng, nhũ "gàng chỉ" (ty_tdcn)
Vietnamese gương, nhũ "soi gương; làm gương; gương nga" (ty_tdcn)
Vietnamese gượng, nhũ "gắng gượng, gượng gạo; gượng ép" (gdhn)
Vietnamese ngượng, nhũ "ngượng ngùng" (gdhn)