Definition | strong, powerful, energetic |
Unicode | U+5f37 |
TCVN Code | V1-5450 |
Cangjie | NILI |
Total strokes | 11 |
Unicode radical + strokes | 弓 cung (57) + 8 strokes |
Hán-Việt reading | cường cưỡng |
Mandarin (Pinyin) | qiáng qiǎng jiàng |
Cantonese (Jyutping) | goeng6 koeng4 koeng5 |
Vietnamese | càng, nhũ "gừng càng già càng cay; càng cua; càng cạc(tiếng vịt kêu)" (vhn) |
Vietnamese | cường, nhũ "cương bạo; cường hào, cường quốc; cường tráng; kiên cường, quật cường; tự cường" (btcn) |
Vietnamese | cưỡng, nhũ "cưỡng bức, cưỡng chế; cưỡng hiếp; cưỡng hôn; khiên cưỡng; miễn cưỡng" (btcn) |
Vietnamese | gàn, nhũ "gàn dở" (btcn) |
Vietnamese | gàng, nhũ "gọn gàng" (btcn) |
Vietnamese | gương, nhũ "gương mẫu" (gdhn) |
Vietnamese | gượng, nhũ "gắng gượng, gượng gạo; gượng ép" (btcn) |
Vietnamese | ngượng, nhũ "ngượng ngùng" (btcn) |