Definition | Chinese chess |
Unicode | U+5f08 |
Cangjie | YCT |
Total strokes | 9 |
Unicode radical + strokes | 廾 củng (55) + 6 strokes |
Hán-Việt reading | dịch |
Mandarin (Pinyin) | yì |
Cantonese (Jyutping) | jik6 |
Vietnamese | dịch, nhũ "tiếp nhất dịch (lối chơi cờ đời xưa)" (gdhn) |