Định nghĩabroad, wide, extensive
Unicode U+5ee3
Mã TCVN V1-543C
Thương hiệt ITMC
Tổng số nét15
Bộ thủ Unicode + số nét 广 nghiễm (53) + 12 strokes
Âm Hán Việtquảng
Bắc kinh (Pinyin) guǎng
Quảng đông (Jyutping) gwong2
Tiếng Việt quãng, nhũ "quãng đường" (btcn)
Tiếng Việt quảng, nhũ "quảng trường, quảng bá" (vhn)
Tiếng Việt quẳng, nhũ "quẳng đi" (btcn)
Tiếng Việt rộng, nhũ "rộng rãi" (gdhn)