Definition | village school; teach |
Unicode | U+5ea0 |
TCVN Code | V2-8B6C |
Cangjie | ITQ |
Total strokes | 9 |
Unicode radical + strokes | 广 nghiễm (53) + 6 strokes |
Hán-Việt reading | tường |
Mandarin (Pinyin) | xiáng |
Cantonese (Jyutping) | coeng4 |
Vietnamese | tường, nhũ "nhà tường (trường làng)" (vhn) |