Definition | flat, level, even; peaceful |
Unicode | U+5e73 |
TCVN Code | V1-537A |
Cangjie | MFJ |
Total strokes | 5 |
Unicode radical + strokes | 干 can (51) + 2 strokes |
Hán-Việt reading | bình |
Mandarin (Pinyin) | píng |
Cantonese (Jyutping) | peng4 ping4 |
Vietnamese | bình, nhũ "bất bình; bình đẳng; hoà bình" (vhn) |
Vietnamese | bương, nhũ "cây bương" (ty_tdcn) |
Vietnamese | bường, nhũ "Âm khác của Bình (tiếng Huế)" (gdhn) |
Vietnamese | bằng, nhũ "bằng lòng" (btcn) |