Definition | cover up; curtain |
Unicode | U+5e6c |
Cangjie | LBGNI |
Total strokes | 17 |
Unicode radical + strokes | 巾 cân (50) + 14 strokes |
Hán-Việt reading | trù đảo |
Mandarin (Pinyin) | chóu dào |
Cantonese (Jyutping) | cau4 dou6 tou4 |
Vietnamese | trù, nhũ "trù (màn che, mái trướng)" (gdhn) |
Vietnamese | đáo, nhũ "đáo (cái nắp đậy)" (gdhn) |