Definition | cover, shelter, screen; protect |
Unicode | U+5e6a |
TCVN Code | V2-8B67 |
Cangjie | LBTBO |
Total strokes | 16 |
Unicode radical + strokes | 巾 cân (50) + 14 strokes |
Hán-Việt reading | mông |
Mandarin (Pinyin) | méng měng |
Cantonese (Jyutping) | mung4 |
Vietnamese | màn, nhũ "nằm màn" (btcn) |
Vietnamese | móng, nhũ "cái móng (cái mòng: màn chống muỗi)" (btcn) |
Vietnamese | mùng, nhũ "mùng màn, mùng mền" (vhn) |