Definition | curtain |
Unicode | U+5e68 |
Cangjie | LBNCR |
Total strokes | 16 |
Unicode radical + strokes | 巾 cân (50) + 13 strokes |
Hán-Việt reading | thiềm xiêm |
Mandarin (Pinyin) | chān |
Cantonese (Jyutping) | cim1 zim1 |
Vietnamese | rèm, nhũ "rèm cửa" (vhn) |
Vietnamese | thiềm, nhũ "thiềm (vành mũ)" (btcn) |
Vietnamese | xiêm, nhũ "áo xiêm" (gdhn) |