Definitionhigh, steep, precipitous
Unicode U+5dae
Cangjie UOMO
Total strokes16
Unicode radical + strokes 山 sơn (46) + 13 strokes
Hán-Việt readinghiểm
Mandarin (Pinyin) xiǎn
Cantonese (Jyutping) him2
Vietnamese kẽm, nhũ "(Lối đi hẹp giữa núi, hai bên có vách đá)" (gdhn)