Unicode U+5da9
TCVN Code V2-8B61
Cangjie UTWV
Total strokes16
Unicode radical + strokes 山 sơn (46) + 13 strokes
Hán-Việt readingnổng
Mandarin (Pinyin) náo
Vietnamese nùng, nhũ "núi Nùng" (gdhn)
Vietnamese nổng, nhũ "cái nổng cao" (vhn)