Definition | cliff; mountain barrier |
Unicode | U+5d82 |
Cangjie | UYTJ |
Total strokes | 14 |
Unicode radical + strokes | 山 sơn (46) + 11 strokes |
Hán-Việt reading | chướng |
Mandarin (Pinyin) | zhàng |
Cantonese (Jyutping) | zoeng3 |
Vietnamese | chướng, nhũ "lam chướng (nơi rừng thiêng khí độc)" (gdhn) |