嵿

Unicode U+5d7f
TCVN Code V2-8B5F
Cangjie UMNC
Total strokes14
Unicode radical + strokes 山 sơn (46) + 11 strokes
Mandarin (Pinyin) dǐng
Vietnamese đính, nhũ "đính (ngọn núi)" (vhn)
Vietnamese đỉnh, nhũ "chút đỉnh; đỉnh núi; đủng đỉnh; tột đỉnh" (gdhn)