嵃
Unicode
U+5d43
Cangjie
UYHH
Total strokes
12
Unicode radical + strokes
山 sơn (46)
+ 9 strokes
Mandarin (Pinyin)
yǎn
Vietnamese
nghến, nhũ "nghến cổ" (gdhn)
Vietnamese
ngàn, nhũ "lên ngàn" (ty_tdcn)