Definitiona child, a servant; a diminutive
Unicode U+5d3d
Cangjie UWP
Total strokes12
Unicode radical + strokes 山 sơn (46) + 9 strokes
Hán-Việt readingtể
Mandarin (Pinyin) zǎi
Cantonese (Jyutping) zoi2
Vietnamese tể, nhũ "tể (tiếng bình dân con trai, vật còn non)" (gdhn)
Vietnamese tử, nhũ "tiểu tử" (gdhn)