| Definition | Mountain in Gansu province |
| Unicode | U+5cdd |
| Cangjie | XUBMR |
| Total strokes | 9 |
| Radical + strokes | 山 sơn (46) + 6 strokes |
| Hán-Việt reading | đỗng |
| Mandarin (Pinyin) | tóng dòng |
| Vietnamese | đỗng, nhũ "(chỗ mường mán ở gọi là đỗng)" (gdhn) |
| Vietnamese | động, nhũ "sơn động (hang ở núi)" (gdhn) |