岅
Unicode
U+5c85
Cangjie
UHE
Total strokes
7
Unicode radical + strokes
山 sơn (46)
+ 4 strokes
Mandarin (Pinyin)
bǎn
Cantonese (Jyutping)
baan2 faan2
Vietnamese
bản, nhũ "tà bản (mặt nghiêng)" (gdhn)
Vietnamese
phản, nhũ "phản gỗ" (gdhn)