Definition | Chinese measure approx. 'foot' |
Unicode | U+5c3a |
TCVN Code | V1-532C |
Cangjie | SO |
Total strokes | 4 |
Unicode radical + strokes | 尸 thi (44) + 1 strokes |
Hán-Việt reading | xích |
Mandarin (Pinyin) | chǐ chě |
Cantonese (Jyutping) | ce2 cek3 |
Vietnamese | sệch, nhũ "sềnh sệch (xềnh xệch)" (gdhn) |
Vietnamese | xách, nhũ "mang xách" (btcn) |
Vietnamese | xích, nhũ "xích lại" (vhn) |
Vietnamese | xạch, nhũ "xe chạy xành xạch; xe chạy xọc xạch" (gdhn) |
Vietnamese | xế, nhũ "xế chiều, xế tà" (btcn) |
Vietnamese | xệch, nhũ "méo xệch" (btcn) |
Vietnamese | xịch, nhũ "xịch cửa" (btcn) |