Definition | = 尚 |
Unicode | U+5c19 |
TCVN Code | V1-5328 |
Cangjie | XXFBR |
Total strokes | 8 |
Unicode radical + strokes | 小 tiểu (42) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | thượng |
Mandarin (Pinyin) | shàng cháng |
Vietnamese | chuộng, nhũ "chuộng của lạ, chiều chuộng, ưa chuộng, yêu chuộng" (btcn) |
Vietnamese | sượng, nhũ "sượng sùng" (gdhn) |
Vietnamese | thượng, nhũ "thượng (hãy còn; chú trọng); thượng thư" (vhn) |
Vietnamese | thằng, nhũ "thằng bé" (gdhn) |