Definition | a traitor; a villain |
Unicode | U+5b84 |
Cangjie | JKN |
Total strokes | 5 |
Unicode radical + strokes | 宀 miên (40) + 2 strokes |
Hán-Việt reading | quỹ |
Mandarin (Pinyin) | guǐ |
Cantonese (Jyutping) | gwai2 |
Vietnamese | quỹ, nhũ "quỹ (nhóm người làm bậy): gian quỹ" (gdhn) |