Definition | weak, unfit, frail, feeble |
Unicode | U+5b71 |
TCVN Code | V2-8B4F |
Cangjie | SNDD |
Total strokes | 12 |
Unicode radical + strokes | 子 tử (39) + 9 strokes |
Hán-Việt reading | sàn |
Mandarin (Pinyin) | chán càn |
Cantonese (Jyutping) | caan3 saan4 |
Vietnamese | sàn, nhũ "sàn nhược (yếu đuối); sàn đầu (hèn nhát)" (vhn) |
Vietnamese | sớn, nhũ "sớn sác" (ty_tdcn) |
Vietnamese | sờn, nhũ "sờn lòng, sờn chí, sờn rách" (gdhn) |