孒
Definition
larvae of the mosquito
Unicode
U+5b52
Cangjie
XNNM
Total strokes
3
Unicode radical + strokes
子 tử (39)
+ 0 strokes
Mandarin (Pinyin)
jué
Vietnamese
củng, nhũ "kiết củng (con bọ gậy, sau hoá ra con muỗi)" (hvtd)